--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Georgia home boy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fellow-my-leader
:
(thông tục) theo sau, "bám đít"
+
demarcation line
:
đường xuất phát
+
electro-chemitry
:
điện hoá học, môn hoá học điện
+
class tardigrada
:
nghành động vật bò chậm.
+
commercial-grade
:
loại, hạng, hay chất lượng được sử dụng trong thương mại, hạng thương phẩm; loại, hạng trung bình hoặc thấp hơn